Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ALÊCHXÂY CÔLÔMIET
     Những con hưu xanh / Alêchxây Côlômiet; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 15.000đ

  1. Nga.  2. Văn học trung đại.  3. Kịch bản.  4. Kiệt tác.  5. Sân khấu.
   I. Huy Liên.
   891.72 NH 556 C 2006
    ĐKCB: vv.002624 (Sẵn sàng)  
2. COÓCNÂYTRÚC
     Platôn Krêtret / Coócnâytrúc ; Đặng Trần Cần dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 121tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 16500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Đặng Trần Cần.
   891.72 PL 100 T 2006
    ĐKCB: vv.005481 (Sẵn sàng)  
3. QUÁCH MẠT NHƯỢC
     Khuất Nguyên / Quách Mạt Nhược ; Hồ Lãng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 227tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Kịch nói]
   I. Hồ Lãng.
   895.1 KH 504 N 2006
    ĐKCB: vv.005480 (Sẵn sàng)  
4. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh pong / Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160tr. ; 21cm .- (Tủ sách kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000đ

  1. Pháp.  2. Kịch.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: vv.005476 (Sẵn sàng)  
5. XACTRƠ, JĂNG PÔN
     Ruồi : Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Kịch nói]
   I. Châu Diên.
   890 R 515 2006
    ĐKCB: vv.005730 (Sẵn sàng)  
6. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19.000đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Bùi Giang.
   891.7 B305B 2006
    ĐKCB: VV.005498 (Sẵn sàng)  
7. IBRAGHIMBÊCÔP, R.
     Người đàn bà sau tấm cửa xanh : Kịch 3 màn / R. Ibraghimbêcôp ; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Kịch nói.  2. Văn học hiện đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Tất Thắng.
   891.7 NG561Đ 2006
    ĐKCB: VV.005496 (Sẵn sàng)  
8. MILƠ, ÁCTƠ
     Con tôi cả / Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 197tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 26500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Kịch nói]
   I. Nguyễn Lan.
   812 C430T 2006
    ĐKCB: VV.005494 (Sẵn sàng)  
9. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : Kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 119tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 16000đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.7 V450H 2006
    ĐKCB: VV.005490 (Sẵn sàng)  
10. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố : Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học cận đại|  7. Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.7 GI455T 2006
    ĐKCB: VV.005489 (Sẵn sàng)  
11. SÊCHXPIA
     Macbet : Bi kịch năm hồi / Sếchxpia ; Dịch: Bùi Phụng, Bùi Ý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 255tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 34000đ

  1. Bi kịch.  2. Văn học trung đại.  3. {Anh}  4. [Kịch bản]  5. |Bi kịch|  6. |Văn học trung đại|
   I. Bùi Phượng.   II. Bùi Ý.
   822 M101B 2006
    ĐKCB: VV.005486 (Sẵn sàng)  
12. ƠRIPIT
     Mêđê / Ơripit ; Hoàng Hữu Đản dịch ; Nguyễn Trác giới thiệu .- H. : Sân khấu , 2006 .- 78tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 11.000đ

  1. Văn học cổ đại.  2. {Hy Lạp}  3. [Kịch nói]
   I. Hoàng Hữu Đản.
   882 M250Đ 2006
    ĐKCB: VV.003937 (Sẵn sàng)  
13. RA XIN
     Ăng - đrô - Mac / Ra Xin ; Dịch: Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Pháp}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Liên.   II. Huỳnh Lý.
   843 Ă116Đ 2006
    ĐKCB: VV.002636 (Sẵn sàng)  
14. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.72 C450G 2006
    ĐKCB: VV.002633 (Sẵn sàng)  
15. RAXIN
     Bri-Tan-Ni-Quyx / Raxin; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 171 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 23.000đ

  1. Kịch nói.  2. Kịch bản.  3. Italy.
   I. Vũ, Đình Liên.   II. Huỳnh, Lý.
   852 BR300T 2006
    ĐKCB: VV.002630 (Sẵn sàng)  
16. HUYGÔ, VICHTO
     Hecnani : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phùng Văn Tửu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 234tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. [Kịch bản]
   I. Phùng Văn Tửu.
   842 H201N 2006
    ĐKCB: VV.002627 (Sẵn sàng)  
17. MÔLIE
     Tactuyp / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 25500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Hài kịch]
   I. Đỗ Đức Hiểu.
   842 T101T 2006
    ĐKCB: VV.002616 (Sẵn sàng)